cần thiết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cần thiết+ adj
- Indispensable
- việc cần thiết
an indispensable job
- việc cần thiết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cần thiết"
- Những từ có chứa "cần thiết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
unmorality inconsiderateness inconsiderate want inattentiveness outage indispensable bronze privation deficiency more...
Lượt xem: 496